Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sidetrack
|
sidetrack
sidetrack (v)
distract, deflect, divert, change the subject, get off the point, lose the thread