Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
siêng năng
[siêng năng]
|
tính từ
diligent, assiduous
Từ điển Việt - Việt
siêng năng
|
tính từ
chăm chỉ
yêu em không phải em giòn, yêu em chất phác việc làm siêng năng (ca dao)