Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shout out
|
shout out
shout out (v)
  • call out, exclaim, yell, make a noise, holler (informal), cry out, call
  • cry out, shout, cry, call, call out, yell, roar, scream, howl, holler (informal), exclaim
    antonym: whisper