Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shout at
|
shout at
shout at (v)
tell off (informal), tick off (UK, informal), yell at, chew out (US, informal), scold, reprimand, haul over the coals, berate, criticize
antonym: praise