Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shoulder bag
|
shoulder bag
shoulder bag (n)
  • knapsack, rucksack, backpack, daypack, duffel bag, bag
  • pocketbook, handbag, purse