Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shorten
['∫ɔ:tn]
|
ngoại động từ
thu ngắn lại, làm cho ngắn hơn, rút ngắn
mặc quần soóc (cho trẻ em)
cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
nội động từ
ngắn lại, trở nên ngắn hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
shorten
['∫ɔ:tn]
|
Kỹ thuật
thu ngắn
Sinh học
cho mỡ (vào khối bột nhào)
Toán học
co (ngắn)
Vật lý
co (ngắn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shorten
|
shorten
shorten (v)
cut down, cut, cut back, curtail, abbreviate, abridge, condense, contract, truncate, reduce, compress, telescope, take up, diminish
antonym: lengthen