Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
short circuit
['∫ɔ:t'sə:kit]
|
danh từ (cũng) short
đoạn nối sai trong một mạch điện mà dòng điện sẽ chạy qua tạo đường truyền tải ngắn hơn bình thường; đoản mạch
Chuyên ngành Anh - Việt
short circuit
['∫ɔ:t'sə:kit]
|
Kỹ thuật
sự ngắn mạch, sự đoản mạch
Toán học
sự ngắn mạch, sự đoản mạch
Vật lý
sự ngắn mạch, sự đoản mạch
Xây dựng, Kiến trúc
mạch ngắn, mạch chập