Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shoot ahead
|
shoot ahead
shoot ahead (v)
leapfrog, get ahead, advance, pull ahead, catapult, jump ahead, get on, make strides