Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ship's chandle
['∫ips't∫ɑ:ndlə]
|
danh từ
người cung ứng tàu biển (làm việc cung ứng và thiết bị cho tàu thuyền)