Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ship biscuit
['∫ip'biskit]
|
Cách viết khác : ship's biscuit ['∫ips'biskit]
danh từ
bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa)