Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sharp-witted
['∫ɑ:p'witid]
|
tính từ
thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sharp-witted
|
sharp-witted
sharp-witted (adj)
quick, sharp, quick-witted, quick-thinking, quick on the uptake (informal), on the ball (informal), bright, intelligent, smart, clever