Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sharp-sighted
['∫ɑ:p'saitid]
|
tính từ
tinh mắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sharp-sighted
|
sharp-sighted
sharp-sighted (adj)
  • eagle-eyed, with good eyesight, with good vision, with eyes like a hawk, hawk-eyed, sharp-eyed
    antonym: nearsighted
  • observant, watchful, alert, vigilant, attentive, perceptive, wide-awake (informal), on the ball (informal), sharp-eyed
    antonym: unobservant