Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shaped
[∫eipt]
|
danh từ
(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
một bể bơi hình bầu dục
hình quả lê
hình trứng
Chuyên ngành Anh - Việt
shaped
[∫eipt]
|
Kỹ thuật
định hình; theo khuôn, theo mẫu
Sinh học
đã tạo hình (bánh mì)
Xây dựng, Kiến trúc
định hình; theo khuôn, theo mẫu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shaped
|
shaped
shaped (adj)
formed, molded, fashioned, designed, cut, made