Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shallot
[∫ə'lɔt]
|
Cách viết khác : eschalot ['e∫əlɔt]
danh từ
(thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ)
Chuyên ngành Anh - Việt
shallot
[∫ə'lɔt]
|
Kỹ thuật
cây hẹ
Sinh học
cây hành tăm
Từ điển Anh - Anh
shallot
|

shallot

 

shallot (shə-lŏtʹ, shălʹət) noun

1. A type of onion with long, pointed, pear-shaped, aggregated bulbs.

2. The mild-flavored bulb of this plant, used in cookery. Also called eschalot.

 

[Obsolete French eschalotte, from Old French eschaloigne, from Vulgar Latin *escalōnia. See scallion.]