Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shaky
['∫eiki]
|
tính từ
rung, run (do yếu, ốm đau..)
tay run run
giọng nói run rẩy
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
uy tín lung lay