Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shading
['∫eidiη]
|
danh từ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
sự đánh bóng (bức tranh)
sự hơi khác nhau; sắc thái
Chuyên ngành Anh - Việt
shading
['∫eidiη]
|
Sinh học
màu tối; sự bao gói theo màu
Tin học
Tô bóng, hiệu ứng tô bóng
Toán học
sự che, sự chắn
Vật lý
sự che, sự chắn