Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sextillion
[seks'tiliən]
|
Cách viết khác : sexillion [sek'siliən]
như sexillion
Từ điển Anh - Anh
sextillion
|

sextillion

sextillion (sĕk-stĭlʹyən) noun

1. The cardinal number equal to 1021.

2. Chiefly British. The cardinal number written 1036.

 

[French : Latin sextus, sixth. See sextile + French -illion (as in million, million, from Old French milion). See million.]

sextilʹlion adjective & pron.