Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sew up
|
sew up
sew up (v)
  • settle, clinch, tie up, finalize, finish, complete
  • stitch up, sew, stitch, darn, repair, mend
    antonym: unpick