Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
setaceous
[si'tei∫əs]
|
tính từ
(động vật học) có lông cứng; như lông cứng
(thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
Từ điển Anh - Anh
setaceous
|

setaceous

setaceous (sĭ-tāʹshəs) adjective

1. Having or consisting of bristles; bristly: a setaceous moth.

2. Resembling bristles or a bristle: setaceous whiskers.

 

[set(a) + -aceous.]

setaʹceously adverb