Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
server
[sə:v]
|
danh từ
người hầu; người hầu bàn
khay bưng thức ăn
(thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
người phụ lễ
Chuyên ngành Anh - Việt
server
[sə:v]
|
Kỹ thuật
bộ trợ giúp
Tin học
Máy phục vụ, máy chủ Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host . Xem file server , và print server
Từ điển Anh - Anh
server
|

server

server (rvər) noun

1. On a local area network (LAN), a computer running administrative software that controls access to the network and its resources, such as printers and disk drives, and provides resources to computers functioning as workstations on the network.

2. On the Internet or other network, a computer or program that responds to commands from a client. For example, a file server may contain an archive of data or program files; when a client submits a request for a file, the server transfers a copy of the file to the client. See also client/server architecture. Compare client.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
server
|
server
server (n)
waiter, waitperson, waitron (US, slang), attendant, maître d'hôtel, maître d', headwaiter