Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serrated
|
Xem serrate
Chuyên ngành Anh - Việt
serrated
|
Hoá học
hình răng cưa, có khía
Kỹ thuật
hình răng cưa, có khía
Sinh học
khía răng cưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
serrated
|
serrated
serrated (adj)
jagged, toothed, notched, ragged, saw-toothed
antonym: smooth