Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sermonize
['sə:mənaiz]
|
động từ
đưa ra lời khuyên về phẩm hạnh (mà chẳng ai cần) một cách rỗng tuếch; lên lớp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sermonize
|
sermonize
sermonize (v)
preach, pontificate, moralize, hold forth (formal), lecture, harangue
antonym: flatter