Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
serif
['serif]
|
danh từ
nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ