Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serf
['sə:f]
|
danh từ
nông nô
người bị áp bức bóc lột
thân trâu ngựa (nghĩa bóng)
Từ điển Anh - Anh
serf
|

serf

serf (sûrf) noun

1. A member of a servile, feudal class of people in Europe, bound to the land and owned by a lord.

2. A person in servitude.

 

[Middle English, from Old French, from Latin servus, slave.]

serfʹdom noun