Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sennet
['senit]
|
danh từ
(sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra (sân khấu))