Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sender
['sendə]
|
danh từ
người gửi (thư, quà...)
(kỹ thuật) máy điện báo
Chuyên ngành Anh - Việt
sender
['sendə]
|
Hoá học
bộ phận truyền động
Kinh tế
người gửi (thư, bưu kiện)
Kỹ thuật
máy phát
Toán học
máy phát
Vật lý
cái cảm biến, cái thu biến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sender
|
sender
sender (n)
dispatcher, correspondent, contributor, source, writer, transmitter, disseminator
antonym: recipient