Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
send forth
|
send forth
send forth (v)
give out, emit, issue, produce, spout, put out, sprout
antonym: retract