Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
send down
|
send down
send down (v)
  • expel, rusticate, banish, dismiss, send away
    antonym: enroll
  • imprison, incarcerate (formal), put inside (informal), lock up, put away (informal), lock away, detain, confine, jail
    antonym: release