Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
send away
|
send away
send away (v)
  • dismiss, allow to go, release, send home
  • evacuate, remove from, move out of, clear from