Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
semifinal
[,semi'fainl]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) trận bán kết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
semifinal
|
semifinal
semifinal (n)
round, heat, leg, match, game