Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
selfish
['selfi∫]
|
tính từ
ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
selfish
|
selfish
selfish (adj)
self-centered, self-seeking, self-interested, egotistical, egotistic, egocentric, egoistic, self-regarding, greedy, venal, mercenary
antonym: selfless