Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secret agent
['si:krit'eidʒənt]
|
danh từ
người làm việc bí mật cho một chính phủ và cố phát hiện những thông tin bí mật (nhất là bí mật (quân sự)) của một chính phủ khác; gián điệp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secret agent
|
secret agent
secret agent (n)
spy, detective, double agent, undercover agent, infiltrator, mole, private eye (informal)