Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secondhand goods
|
secondhand goods
secondhand goods (n)
junk (US, informal), unwanted items, odds and ends, jumble, castoffs