Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seclusion
[si'klu:ʒn]
|
danh từ
sự tách biệt, sự ẩn dật
nơi hẻo lánh, chỗ khuất nẻo; sự xa lánh
sự riêng tư
Từ điển Anh - Anh
seclusion
|

seclusion

seclusion (sĭ-klʹzhən) noun

1. a. The act of secluding. b. The state of being secluded. See synonyms at solitude.

2. A secluded place or abode.

 

[Medieval Latin sēclūsiō, sēclūsiōn-, from Latin sēclūsus past participle of sēclūdere, to seclude. See seclude.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seclusion
|
seclusion
seclusion (n)
privacy, isolation, quiet, shelter, solitude