Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sea-shanty
['si:'∫ænti]
|
danh từ
hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) shanty