Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sea-gauge
['si:'geidʒ]
|
danh từ
mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)
thước đo độ sâu