Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scrip
[skrip]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
chứng khoán tạm thời