Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
screw thread
|
Kỹ thuật
đường ren
Toán học
đường ren
Vật lý
đường ren
Xây dựng, Kiến trúc
ren vít
Từ điển Anh - Anh
screw thread
|

screw thread

screw thread (skr thrĕd) noun

1. The continuous helical groove on a screw or on the inner surface of a nut.

2. One complete turn of a screw thread.