Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scrawl
[skrɔ:l]
|
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc
ngoại động từ
viết, vẽ (cái gì) một cách lộn xộn, cẩu thả, vụng về; nguệch ngoạc
làm (những dấu vô nghĩa, dấu khó đọc) trên cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scrawl
|
scrawl
scrawl (n)
doodle, scribble, scratch, graffiti, squiggle, writing, illegible writing