Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scornfully
['skɔ:nfəli]
|
phó từ
tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scornfully
|
scornfully
scornfully (adv)
contemptuously, disdainfully, mockingly, derisively, disparagingly, disrespectfully, sneeringly
antonym: admiringly