Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
schoolwork
|
schoolwork
schoolwork (n)
homework, exercise, lesson, study, assignment, coursework, project, task, prep (UK, informal)