Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scepticism
['skeptisizəm]
|
Cách viết khác : skepticism ['skeptisizəm]
danh từ
chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi