Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savior
['seiviə]
|
Cách viết khác : saviour ['seiviə]
như saviour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savior
|
savior
savior (n)
rescuer, redeemer, knight in shining armor, liberator, deliverer, protector