Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savant
['sævənt]
|
danh từ
nhà bác học; người có học vấn rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savant
|
savant
savant (n)
sage (literary), guru, philosopher, thinker, expert, pundit, scholar