Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savanna
[sə'vænə]
|
Cách viết khác : savannah [sə'vænə]
danh từ
(địa lý,địa chất) Xa-van
hoang mạc; thảo nguyên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savanna
|
savanna
savanna (n)
grassland, pampas, plains, prairie