Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satirical
[sə'tirikl]
|
Cách viết khác : satiric [sə'tirik]
như satiric
Từ điển Anh - Anh
satirical
|

satirical

satirical (sə-tĭrʹĭ-kəl) or satiric (-ĭk) adjective

Of, relating to, or characterized by satire. See synonyms at sarcastic.

satirʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satirical
|
satirical
satirical (adj)
mocking, ironic, spoof, sardonic, humorous, tongue-in-cheek, sarcastic