Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sassiness
|
sassiness
sassiness (n)
  • impudence, impertinence, brazenness (informal), insolence, impishness, mischief, disrespect, nerve, cheek (UK, informal), cheekiness
    antonym: respectfulness
  • liveliness, high spirits, feistiness (informal), jauntiness, vivacity, vivaciousness, bubbliness, playfulness
    antonym: lifelessness