Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sarcenet
['sɑ:snit]
|
Cách viết khác : sarsenet ['sɑ:snit]
danh từ
tơ mịn (để làm lót...)
Từ điển Anh - Anh
sarcenet
|

sarcenet

sarcenet (särsʹnĭt) noun

A fine, soft silk cloth.

[Middle English sarsenet, from Anglo-Norman sarzinett, perhaps from Old French Saracin, Saracen, from Late Latin Saracēnus. See Saracen.]