Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saponification
[sə,pɔnifi'kei∫n]
|
danh từ
sự hoá xà phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
saponification
[sə,pɔnifi'kei∫n]
|
Hoá học
sự xà phòng hóa
Kỹ thuật
sự xà phòng hóa
Sinh học
sự xà phòng hóa
Toán học
sự xà phòng hóa
Vật lý
sự xà phòng hóa
Từ điển Anh - Anh
saponification
|

saponification

saponification (sə-pŏnə-fĭ-kāʹshən) noun

A reaction in which an ester is heated with an alkali, such as sodium hydroxide, producing a free alcohol and an acid salt, especially alkaline hydrolysis of a fat or an oil to make soap.