Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sapient
['seipiənt]
|
tính từ
khôn khéo, khôn ngoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sapient
|
sapient
sapient (adj)
wise, learned, educated, intelligent, sage (literary), knowing, discerning
antonym: unwise